中文 Trung Quốc
清江
清江
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Qingjiang sông ở Hubei
清江 清江 phát âm tiếng Việt:
[Qing1 jiang1]
Giải thích tiếng Anh
Qingjiang river in Hubei
清河 清河
清河區 清河区
清河縣 清河县
清河門區 清河门区
清油 清油
清泉 清泉