中文 Trung Quốc
清正廉明
清正廉明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngay thẳng và trung thực
清正廉明 清正廉明 phát âm tiếng Việt:
[qing1 zheng4 lian2 ming2]
Giải thích tiếng Anh
upright and honest
清水 清水
清水 清水
清水寺 清水寺
清水河縣 清水河县
清水牆 清水墙
清水縣 清水县