中文 Trung Quốc
清水牆
清水墙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
unplastered xây dựng tường
清水牆 清水墙 phát âm tiếng Việt:
[qing1 shui3 qiang2]
Giải thích tiếng Anh
unplastered masonry wall
清水縣 清水县
清水鎮 清水镇
清江 清江
清河區 清河区
清河縣 清河县
清河門 清河门