中文 Trung Quốc
清早
清早
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điều đầu tiên vào buổi sáng
lúc bình minh
清早 清早 phát âm tiếng Việt:
[qing1 zao3]
Giải thích tiếng Anh
first thing in the morning
at daybreak
清明 清明
清明 清明
清明節 清明节
清晰 清晰
清晰度 清晰度
清朗 清朗