中文 Trung Quốc
  • 灖 繁體中文 tranditional chinese
  • 灖 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (được sử dụng để mô tả chảy nước)
灖 灖 phát âm tiếng Việt:
  • [mi3]

Giải thích tiếng Anh
  • (used to describe flowing water)