中文 Trung Quốc
灖
灖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(được sử dụng để mô tả chảy nước)
灖 灖 phát âm tiếng Việt:
[mi3]
Giải thích tiếng Anh
(used to describe flowing water)
灘 滩
灘塗 滩涂
灘頭堡 滩头堡
灞 灞
灞橋 灞桥
灞橋區 灞桥区