中文 Trung Quốc
灘塗
滩涂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mudflat
灘塗 滩涂 phát âm tiếng Việt:
[tan1 tu2]
Giải thích tiếng Anh
mudflat
灘頭堡 滩头堡
灝 灏
灞 灞
灞橋區 灞桥区
灠 灠
灠 灠