中文 Trung Quốc
灘頭堡
滩头堡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bãi đổ bộ (quân sự)
灘頭堡 滩头堡 phát âm tiếng Việt:
[tan1 tou2 bao3]
Giải thích tiếng Anh
beachhead (military)
灝 灏
灞 灞
灞橋 灞桥
灠 灠
灠 灠
灢 灢