中文 Trung Quốc
灌籃
灌篮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
slam dunk
灌籃 灌篮 phát âm tiếng Việt:
[guan4 lan2]
Giải thích tiếng Anh
slam dunk
灌米湯 灌米汤
灌腸 灌肠
灌腸 灌肠
灌酒 灌酒
灌醉 灌醉
灌鉛 灌铅