中文 Trung Quốc
灌醉
灌醉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để fuddle
để befuddle
để inebriate
để có được một ai đó say rượu
灌醉 灌醉 phát âm tiếng Việt:
[guan4 zui4]
Giải thích tiếng Anh
to fuddle
to befuddle
to inebriate
to get someone drunk
灌鉛 灌铅
灌錄 灌录
灌陽 灌阳
灌雲 灌云
灌雲縣 灌云县
灑 洒