中文 Trung Quốc
  • 灌米湯 繁體中文 tranditional chinese灌米湯
  • 灌米汤 简体中文 tranditional chinese灌米汤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nuôi hy
  • để bơ sb
灌米湯 灌米汤 phát âm tiếng Việt:
  • [guan4 mi3 tang1]

Giải thích tiếng Anh
  • to flatter
  • to butter sb up