中文 Trung Quốc
灌米湯
灌米汤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nuôi hy
để bơ sb
灌米湯 灌米汤 phát âm tiếng Việt:
[guan4 mi3 tang1]
Giải thích tiếng Anh
to flatter
to butter sb up
灌腸 灌肠
灌腸 灌肠
灌輸 灌输
灌醉 灌醉
灌鉛 灌铅
灌錄 灌录