中文 Trung Quốc
灌溉渠
灌溉渠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kênh thủy lợi
灌溉渠 灌溉渠 phát âm tiếng Việt:
[guan4 gai4 qu2]
Giải thích tiếng Anh
irrigation channel
灌漿 灌浆
灌濯 灌濯
灌站 灌站
灌米湯 灌米汤
灌腸 灌肠
灌腸 灌肠