中文 Trung Quốc
灌漿
灌浆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vữa
(của hạt) để trong sữa
để tạo thành một túi (y học)
灌漿 灌浆 phát âm tiếng Việt:
[guan4 jiang1]
Giải thích tiếng Anh
grouting
(of grain) to be in the milk
to form a vesicle (medicine)
灌濯 灌濯
灌站 灌站
灌籃 灌篮
灌腸 灌肠
灌腸 灌肠
灌輸 灌输