中文 Trung Quốc
灌木林
灌木林
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cây dâu
thấp gỗ
灌木林 灌木林 phát âm tiếng Việt:
[guan4 mu4 lin2]
Giải thích tiếng Anh
shrubbery
low wood
灌水 灌水
灌注 灌注
灌渠 灌渠
灌溉渠 灌溉渠
灌漿 灌浆
灌濯 灌濯