中文 Trung Quốc
  • 瀾滄江 繁體中文 tranditional chinese瀾滄江
  • 澜沧江 简体中文 tranditional chinese澜沧江
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Sông Cửu Long, thanh Hải và Vân Nam, đạt trên của sông Mê Kông 湄公河 [Mei2 gong1 He2] của đông nam á
瀾滄江 澜沧江 phát âm tiếng Việt:
  • [Lan2 cang1 Jiang1]

Giải thích tiếng Anh
  • Lancang River of Qinghai and Yunnan, the upper reaches of Mekong River 湄公河[Mei2 gong1 He2] of Southeast Asia