中文 Trung Quốc
灌
灌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tưới cho
đổ
để cài đặt (phần mềm)
để ghi lại (âm nhạc)
灌 灌 phát âm tiếng Việt:
[guan4]
Giải thích tiếng Anh
to irrigate
to pour
to install (software)
to record (music)
灌區 灌区
灌南 灌南
灌南縣 灌南县
灌木 灌木
灌木叢 灌木丛
灌木林 灌木林