中文 Trung Quốc
  • 灉 繁體中文 tranditional chinese
  • 灉 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tên con sông
  • Sluice
灉 灉 phát âm tiếng Việt:
  • [yong1]

Giải thích tiếng Anh
  • name of a river
  • sluice