中文 Trung Quốc
瀅
滢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rõ ràng
limpid (trong nước)
瀅 滢 phát âm tiếng Việt:
[ying2]
Giải thích tiếng Anh
clear
limpid (of water)
瀆 渎
瀆職 渎职
瀉 泻
瀉肚 泻肚
瀉肚子 泻肚子
瀉藥 泻药