中文 Trung Quốc
瀆
渎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiếu tôn trọng
mương (văn học)
瀆 渎 phát âm tiếng Việt:
[du2]
Giải thích tiếng Anh
disrespectful
(literary) ditch
瀆職 渎职
瀉 泻
瀉湖 泻湖
瀉肚子 泻肚子
瀉藥 泻药
瀉鹽 泻盐