中文 Trung Quốc
瀉藥
泻药
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuốc nhuận tràng
瀉藥 泻药 phát âm tiếng Việt:
[xie4 yao4]
Giải thích tiếng Anh
laxative
瀉鹽 泻盐
瀋 沈
瀋陽 沈阳
瀌 瀌
瀍 瀍
瀍水 瀍水