中文 Trung Quốc
瀁
瀁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gợn sóng
瀁 瀁 phát âm tiếng Việt:
[yang4]
Giải thích tiếng Anh
ripples
瀅 滢
瀆 渎
瀆職 渎职
瀉湖 泻湖
瀉肚 泻肚
瀉肚子 泻肚子