中文 Trung Quốc
濾除
滤除
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lọc ra
濾除 滤除 phát âm tiếng Việt:
[lu:4 chu2]
Giải thích tiếng Anh
to filter out
濾餅 滤饼
瀁 瀁
瀅 滢
瀆職 渎职
瀉 泻
瀉湖 泻湖