中文 Trung Quốc
濾砂
滤砂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ lọc cát
濾砂 滤砂 phát âm tiếng Việt:
[lu:4 sha1]
Giải thích tiếng Anh
filter sand
濾紙 滤纸
濾網 滤网
濾色鏡 滤色镜
濾過 滤过
濾鍋 滤锅
濾除 滤除