中文 Trung Quốc
濾紙
滤纸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Giấy lọc
濾紙 滤纸 phát âm tiếng Việt:
[lu:4 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
filter paper
濾網 滤网
濾色鏡 滤色镜
濾芯 滤芯
濾鍋 滤锅
濾除 滤除
濾餅 滤饼