中文 Trung Quốc
濾波
滤波
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lọc sóng vô tuyến (tức là để chọn ra một tần số)
濾波 滤波 phát âm tiếng Việt:
[lu:4 bo1]
Giải thích tiếng Anh
filtering radio waves (i.e. to pick out one frequency)
濾波器 滤波器
濾液 滤液
濾清 滤清
濾砂 滤砂
濾紙 滤纸
濾網 滤网