中文 Trung Quốc
濫用職權
滥用职权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lạm dụng quyền lực
濫用職權 滥用职权 phát âm tiếng Việt:
[lan4 yong4 zhi2 quan2]
Giải thích tiếng Anh
abuse of power
濫砍濫伐 滥砍滥伐
濫竽 滥竽
濫竽充數 滥竽充数
濫觴 滥觞
濫調 滥调
濬 浚