中文 Trung Quốc
濟寧
济宁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố cấp địa tế ninh Sơn Đông
濟寧 济宁 phát âm tiếng Việt:
[Ji3 ning2]
Giải thích tiếng Anh
Jining prefecture level city in Shandong
濟寧地區 济宁地区
濟寧市 济宁市
濟州 济州
濟州特別自治道 济州特别自治道
濟急 济急
濟源 济源