中文 Trung Quốc
濟寧市
济宁市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố cấp địa tế ninh Sơn Đông
濟寧市 济宁市 phát âm tiếng Việt:
[Ji3 ning2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Jining prefecture level city in Shandong
濟州 济州
濟州島 济州岛
濟州特別自治道 济州特别自治道
濟源 济源
濟源市 济源市
濟濟 济济