中文 Trung Quốc
濟急
济急
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cung cấp cứu trợ (tài liệu)
濟急 济急 phát âm tiếng Việt:
[ji4 ji2]
Giải thích tiếng Anh
to give relief (material)
濟源 济源
濟源市 济源市
濟濟 济济
濟貧 济贫
濟陽 济阳
濟陽縣 济阳县