中文 Trung Quốc
濟助
济助
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm giảm và giúp
濟助 济助 phát âm tiếng Việt:
[ji4 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
to relieve and help
濟南 济南
濟南地區 济南地区
濟南市 济南市
濟危扶困 济危扶困
濟困扶危 济困扶危
濟寧 济宁