中文 Trung Quốc
濟危扶困
济危扶困
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giúp mọi người trong khó khăn và mang lại cứu trợ để nghèo (thành ngữ)
濟危扶困 济危扶困 phát âm tiếng Việt:
[ji4 wei1 fu2 kun4]
Giải thích tiếng Anh
to help people in difficulty and bring relief to the needy (idiom)
濟困扶危 济困扶危
濟寧 济宁
濟寧地區 济宁地区
濟州 济州
濟州島 济州岛
濟州特別自治道 济州特别自治道