中文 Trung Quốc
  • 澨 繁體中文 tranditional chinese
  • 澨 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Ngân hàng
  • bờ biển
  • tên con sông
澨 澨 phát âm tiếng Việt:
  • [shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • bank
  • shore
  • name of a river