中文 Trung Quốc
澱積
淀积
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiền gửi
phù sa (vùng nước nông trầm tích)
澱積 淀积 phát âm tiếng Việt:
[dian4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
deposit
alluvium (shallow water sediment)
澱積物 淀积物
澱粉 淀粉
澱粉脢 淀粉脢
澳 澳
澳元 澳元
澳南沙錐 澳南沙锥