中文 Trung Quốc
澬
澬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mưa liên tục
澬 澬 phát âm tiếng Việt:
[zi1]
Giải thích tiếng Anh
to rain continuously
澮 浍
澰 澰
澱 淀
澱積 淀积
澱積物 淀积物
澱粉 淀粉