中文 Trung Quốc
清恬
清恬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh khiết và yên tĩnh (sinh vật)
yên tĩnh và thoải mái
清恬 清恬 phát âm tiếng Việt:
[qing1 tian2]
Giải thích tiếng Anh
pure and quiet (of life)
tranquil and comfortable
清拆 清拆
清拆戶 清拆户
清掃 清扫
清教徒 清教徒
清新 清新
清新 清新