中文 Trung Quốc
清拆
清拆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phá hủy (của tòa nhà cho các dự án mới)
清拆 清拆 phát âm tiếng Việt:
[qing1 chai1]
Giải thích tiếng Anh
demolition (of buildings for new project)
清拆戶 清拆户
清掃 清扫
清政府 清政府
清新 清新
清新 清新
清新縣 清新县