中文 Trung Quốc
清掃
清扫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dọn dẹp
để lau lên
một đợt càn quét (chống lại tội phạm)
清掃 清扫 phát âm tiếng Việt:
[qing1 sao3]
Giải thích tiếng Anh
to tidy up
to mop up
a sweep (against crime)
清政府 清政府
清教徒 清教徒
清新 清新
清新縣 清新县
清新自然 清新自然
清早 清早