中文 Trung Quốc
清徹
清彻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 清澈 [qing1 che4]
清徹 清彻 phát âm tiếng Việt:
[qing1 che4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 清澈[qing1 che4]
清恬 清恬
清拆 清拆
清拆戶 清拆户
清政府 清政府
清教徒 清教徒
清新 清新