中文 Trung Quốc
澄
澄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rõ ràng
limpid
để làm rõ
để làm sạch
澄 澄 phát âm tiếng Việt:
[cheng2]
Giải thích tiếng Anh
clear
limpid
to clarify
to purify
澄 澄
澄城 澄城
澄城縣 澄城县
澄江 澄江
澄江縣 澄江县
澄海 澄海