中文 Trung Quốc
潸然淚下
潸然泪下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kho nước mắt im lặng (thành ngữ)
潸然淚下 潸然泪下 phát âm tiếng Việt:
[shan1 ran2 lei4 xia4]
Giải thích tiếng Anh
to shed silent tears (idiom)
潺 潺
潺潺 潺潺
潼 潼
潼南縣 潼南县
潼關 潼关
潼關縣 潼关县