中文 Trung Quốc
潭影
潭影
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phản ánh trong một ao sâu
潭影 潭影 phát âm tiếng Việt:
[tan2 ying3]
Giải thích tiếng Anh
reflection in a deep pond
潭柘寺 潭柘寺
潭水 潭水
潭祉 潭祉
潭腿 潭腿
潮 潮
潮位 潮位