中文 Trung Quốc
潭水
潭水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước sâu
潭水 潭水 phát âm tiếng Việt:
[tan2 shui3]
Giải thích tiếng Anh
deep water
潭祉 潭祉
潭第 潭第
潭腿 潭腿
潮位 潮位
潮南 潮南
潮南區 潮南区