中文 Trung Quốc
潮位
潮位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vượt mức
潮位 潮位 phát âm tiếng Việt:
[chao2 wei4]
Giải thích tiếng Anh
tide level
潮南 潮南
潮南區 潮南区
潮安 潮安
潮州 潮州
潮州市 潮州市
潮州鎮 潮州镇