中文 Trung Quốc
潭奧
潭奥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sâu sắc
sâu
潭奧 潭奥 phát âm tiếng Việt:
[tan2 ao4]
Giải thích tiếng Anh
profound
deep
潭子 潭子
潭子 潭子
潭子鄉 潭子乡
潭府 潭府
潭影 潭影
潭柘寺 潭柘寺