中文 Trung Quốc
  • 潞 繁體中文 tranditional chinese
  • 潞 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tên con sông
  • họ Lu
潞 潞 phát âm tiếng Việt:
  • [Lu4]

Giải thích tiếng Anh
  • name of a river
  • surname Lu