中文 Trung Quốc
演化支
演化支
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhánh (sinh học)
演化支 演化支 phát âm tiếng Việt:
[yan3 hua4 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
clade (biology)
演員 演员
演員陣容 演员阵容
演唱 演唱
演奏 演奏
演奏者 演奏者
演戲 演戏