中文 Trung Quốc
  • 漁汛 繁體中文 tranditional chinese漁汛
  • 渔汛 简体中文 tranditional chinese渔汛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Câu cá mùa
漁汛 渔汛 phát âm tiếng Việt:
  • [yu2 xun4]

Giải thích tiếng Anh
  • fishing season