中文 Trung Quốc
漁汛
渔汛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Câu cá mùa
漁汛 渔汛 phát âm tiếng Việt:
[yu2 xun4]
Giải thích tiếng Anh
fishing season
漁汛期 渔汛期
漁港 渔港
漁獵 渔猎
漁網 渔网
漁船 渔船
漁船隊 渔船队