中文 Trung Quốc
漁撈
渔捞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Câu cá (như là một hoạt động thương mại)
漁撈 渔捞 phát âm tiếng Việt:
[yu2 lao1]
Giải thích tiếng Anh
fishing (as a commercial activity)
漁業 渔业
漁民 渔民
漁汛 渔汛
漁港 渔港
漁獵 渔猎
漁籠 渔笼