中文 Trung Quốc
漁場
渔场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Câu cá mặt đất
漁場 渔场 phát âm tiếng Việt:
[yu2 chang3]
Giải thích tiếng Anh
fishing ground
漁夫 渔夫
漁婦 渔妇
漁撈 渔捞
漁民 渔民
漁汛 渔汛
漁汛期 渔汛期