中文 Trung Quốc
滿臉
满脸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trên khuôn mặt toàn bộ
滿臉 满脸 phát âm tiếng Việt:
[man3 lian3]
Giải thích tiếng Anh
across one's whole face
滿臉生花 满脸生花
滿臉風塵 满脸风尘
滿舵 满舵
滿語 满语
滿貫 满贯
滿足 满足