中文 Trung Quốc
滿腹
满腹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầy với
bận tâm với
滿腹 满腹 phát âm tiếng Việt:
[man3 fu4]
Giải thích tiếng Anh
filled with
preoccupied with
滿腹牢騷 满腹牢骚
滿腹經綸 满腹经纶
滿臉 满脸
滿臉風塵 满脸风尘
滿舵 满舵
滿處 满处